chuẩn mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn mực+ noun & adj
- Standard
- chuẩn mực chính tả
spelling standard
- xác định cách phát âm chuẩn
to define a standard pronunciation
- chuẩn mực chính tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn mực"
- Những từ có chứa "chuẩn mực":
chuẩn mực chuẩn mực hoá - Những từ có chứa "chuẩn mực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 608